Characters remaining: 500/500
Translation

giải độc

Academic
Friendly

Từ "giải độc" trong tiếng Việt có nghĩathải ra khỏi cơ thể những chất độc hại hoặc các chất gây hại cho sức khỏe. Khi cơ thể bị nhiễm độc, quá trình "giải độc" giúp phục hồi sức khỏe làm sạch cơ thể.

Cách sử dụng từ "giải độc":
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Sau khi uống rượu, tôi cần giải độc bằng cách uống nhiều nước ăn trái cây."
    • Giải thích: Trong dụ này, "giải độc" được dùng để chỉ việc làm sạch cơ thể sau khi uống rượu, nhằm loại bỏ các chất độc hại.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Chương trình giải độc cơ thể này bao gồm việc ăn thực phẩm tươi sống uống nước detox."
    • Giải thích: Ở đây, "giải độc" không chỉ đơn thuần thải chất độc còn liên quan đến một chương trình dinh dưỡng, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
Biến thể của từ "giải độc":
  • Giải độc gan: quá trình thải độc cho gan, một trong những cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể để loại bỏ độc tố.
  • Giải độc tự nhiên: Chỉ những phương pháp tự nhiên để thải độc, như ăn uống hợp lý vận động.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thải độc: Cũng có nghĩa tương tự như "giải độc", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
    • dụ: "Cơ thể cần thải độc thường xuyên để duy trì sức khỏe."
  • Detox: Từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt, mang nghĩa tương tự, thường chỉ các phương pháp giải độc cơ thể.
Các từ liên quan:
  • Chất độc: những hợp chất hại cho sức khỏe.
    • dụ: "Chất độc trong thực phẩm có thể gây ra nhiều bệnh tật."
  • Giải quyết: Mặc dù không đồng nghĩa, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề, trong đó có thể bao gồm việc giải độc.
Tóm lại:

"Giải độc" một từ rất quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe, giúp chúng ta hiểu về quá trình làm sạch cơ thể khỏi các chất độc hại.

  1. Thải ra khỏi cơ thể những chất hại.

Comments and discussion on the word "giải độc"